- Thiết bị đo điện tích 2 kênh độc lập với chế độ điều khiển độc lập về mức quả dải đo, cao áp và hệ số thiết bị được áp dụng.
- Dải đo dòng (Rate):
+ Dải thấp: 0,001 pA – 500,0 pA, độ phân giải 1 fA
+ Dải cao: 0,001 nA – 500,0 nA, độ phân giải 1 pA
- Dải đo điện tích (Charge):
+ Dải thấp: 0,001 pC – 999,9 µC, độ phân giải 1 fC
+ Dải cao: 0,001 nC – 999, µC, độ phân giải 1pC
- Bộ nhớ bên trong: >100 nguồn
- Điều chỉnh dải đo: lựa chọn
- Dải cao hoặc dải thấp
- Độ trôi điểm Zero: ±0,25% của số đọc (thấp/cao: < ± 0,001pA/< ± 0,001nA)
- Độ không tuyến tính: ±0,25%;
- Độ lặp lại: ± 0,1%
- Độ tuyến tính: ± 0,5%
- Nguồn cao áp: ±1000V, độ chính xác ±0,3V
- Cài đặt nguồn cao áp: -1000V đến -100 V,0V, 100V-1000V
- Thời gian ổn định: ± 0,1%
- Chuẩn điểm Zero: chức năng chuẩn điểm zero tự động, kích hoạt bởi người sử dụng
- Thời gian đáp ứng: <3 giây dải cao; <12 giây dải thấp
- Hiển thị màn hình: màu 6,4’’ TFT
- Nguồn: 100-240 VAC, 50/60Hz
- Đầu ra: 2 cổng USB
- Đầu vào: 2 chốt BNC
|