Đo liều

1. MÁY QUANG PHỔ EVOLUTION ONE PLUS

Hãng sản xuất: Thermo Scientific

Xuất xứ: Hoa Kỳ

 

Máy đo quang phổ Evolution One Plus là một phần thuộc hệ đo liều B3 DoseStix và Gafchromic HD-V2. Máy quang phổ này được sử dụng cho phép đo độ hấp thụ quang của liều kế, từ đó dùng để xác định liều chiếu xạ.

Phần cứng chuyên dụng được thiết kế để đo liều được lắp bên trong ngăn chứa mẫu của Evolution đảm bảo các phép đo dễ dàng, chính xác và có thể lặp lại. Phần cứng chuyên dụng khác có thể được cài đặt bên trong ngăn chứa mẫu của Evolution bao gồm máy quét mã vạch để quét ID liều kế B3 hoặc micromet laser để đo độ dày của liều kế Perspex. Máy quang phổ Evolution cũng có thể được sử dụng để đo bất kỳ liều kế nào được phân tích trong phổ UV/VIS nếu giá đỡ liều kế thích hợp được thiết kế và triển khai, chẳng hạn như các loại liều kế màng GAFCHROMIC® khác nhau

Thông số kỹ thuật

Nguồn cung cấp điện

- 100–240 VAC ±10%, 50–60 Hz, được chọn tự động; tối đa 150 W

Thiết kế quang học

- Chùm tia kép với các vị trí cuvet mẫu và tham chiếu;

- Công nghệ Application Focused Beam Geometry (AFBG); Máy đơn sắc Czerny-Turner

Băng thông quang phổ

- Biến đổi: 1,0 nm; 2,0nm; 2nm – “Micro”; 7nm – “Fiber”; 15nm – “Materials”

Nguồn sáng

- Đèn flash xenon

Bước sóng

- Phạm vi: 190 –1100 nm

- Độ chính xác:

±0,8 nm (toàn dải 190 đến 1100 nm)

±0,5 nm (đường thủy ngân 541,9, 546,1 nm)

- Độ lặp lại: ≤ 0.05 nm (vạch thủy ngân 546,1 nm, SD của 10 lần đo)

Trắc quang

- Phạm vi: >3,5 A

- Phạm vi hiển thị: -0,3 đến 4,0 A

- Độ chính xác – Dụng cụ:

   1A: ± 0,004 A

   2A: ±0,008A

- Được đo ở bước sóng 440nm bằng bộ lọc mật độ trung tính có thể truy nguyên theo NIST

- Độ lặp lại: 1A: ± 0,0002 A

- Độ ồn:

0A: ≤ 0.00015 A

1A: ≤ 0.00025 A

2A: ≤ 0.00050 A

260nm, 1,0nm SBW, RMS

- Độ trôi (Ổn định): <0,0005 A/giờ

500 nm, 1.0 nm SBW, khởi động 1 giờ

Thử nghiệm tuân thủ dược điển

 

 

 

- Độ chính xác trắc quang (60mg/L K2Cr2O7): ±0,010A

- Ánh sáng lạc: ≤1%T ở bước sóng 198 nm: KCI; ≤0,05%AT ở bước sóng 220 nm: Nal, Kl

- Độ chính xác bước sóng: ±.5 nm 541.9, vạch phát xạ Hg 546.1nm, toàn dải ±0.8 nm

- Độ lặp lại bước sóng: ≤0.05 nm, quét lặp đi lặp lại vạch phát xạ Hg 546,1 nm

Độ phẳng đường cơ sở

  ±0,001 A, 200–800 nm, SBW 1,0 nm, được làm mịn

Phần mềm

 Chỉ phần mềm Thermo Insight Pro

 

 

 

 

 

2. HỆ THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TÍCH SUPERMAX  

Hãng sản xuất: Standard Imaging

Xuất xứ: Hoa Kỳ

 

Hệ máy đo và hiển thị điện tích SuperMAX với khả năng kết nối đồng thời với 02 buồng i-ôn hóa cùng lúc theo 02 kênh kết nối. Cả hai kênh đều có dải đo rộng (0,001 pA đến 500,00 nA, 0,001 pC đến 999,9 µC), khả năng điều khiển độc lập, độ chính xác cao, và có thể cài đặt trực tiếp các hệ số hiệu chuẩn. Hệ thiết bị sử dụng cho nhiều ứng dụng, bao gồm:

• Hiệu chuẩn liều xạ trị (xạ trị gia tốc, Co-60, gammaknife, xạ trị áp sát)

• Đáp ứng yêu cầu hiệu chuẩn chùm tia xạ trị IMRT, xạ phẫu

Tên thiết bị

Model:

Tính năng kỹ thuật

Máy đohiển thị điện tích chuẩn

SuperMAX

- Thiết bị đo điện tích 2 kênh độc lập với chế độ điều khiển độc lập về mức quả dải đo, cao áp và hệ số thiết bị được áp dụng.

- Dải đo dòng (Rate):

+ Dải thấp: 0,001 pA – 500,0 pA, độ phân giải 1 fA

+ Dải cao: 0,001 nA – 500,0 nA, độ phân giải 1 pA

- Dải đo điện tích (Charge):

+ Dải thấp: 0,001 pC – 999,9 µC, độ phân giải 1 fC

+ Dải cao: 0,001 nC – 999, µC, độ phân giải 1pC

- Bộ nhớ bên trong: >100 nguồn

- Điều chỉnh dải đo: lựa chọn

- Dải cao hoặc dải thấp

-  Độ trôi điểm Zero: ±0,25% của số đọc (thấp/cao: < ± 0,001pA/< ± 0,001nA)

- Độ không tuyến tính: ±0,25%;

- Độ lặp lại: ± 0,1%

- Độ tuyến tính: ± 0,5%

- Nguồn cao áp: ±1000V, độ chính xác ±0,3V

- Cài đặt nguồn cao áp: -1000V đến -100 V,0V, 100V-1000V

- Thời gian ổn định: ± 0,1%

- Chuẩn điểm Zero: chức năng chuẩn điểm zero tự động, kích hoạt bởi người sử dụng

- Thời gian đáp ứng: <3 giây dải cao; <12 giây dải thấp

- Hiển thị màn hình: màu 6,4’’ TFT

- Nguồn: 100-240 VAC, 50/60Hz

- Đầu ra: 2 cổng USB

- Đầu vào: 2 chốt BNC

Đầu đo dạng buồng ion hoá hình trụ

A19

- Thể tích vùng nhạy: 0,62cc

- Đường kính vỏ ngoài: 7,10 mm

- Đường kính trong: 6,10 mm

- Độ dày vỏ: 0,50 mm

- Đường kính điện cực:1,0 mm

- Chiều dài điện cực: 21,60 mm

- Dòng rò: ± 10 x 10-15 amp

- Điện áp phân cực tối đa: 1000 VDC

- Điện áp phân cực khuyến cáo: 300 VDC

- Không thấm nước

- Bao gồm nắp build-up

- Cáp nối dài 20 m, đầu nối dạng BNC

Đầu đo dạng buồng ion hoá phẳng song song

A11

- Thể tích vùng nhạy: 0,62cc

- Thể tích thu nhận trung tâm: 2,0 mm

- Chiều cao đai bảo vệ: 4,40 mm

- Đường kính điện cực:20,0 mm

- Dòng rò: ± 10 x 10-15 amp

- Điện áp phân cực tối đa: 1000 VDC

- Điện áp phân cực khuyến cáo: 300 VDC

- Không thấm nước

- Cáp nối dài 20 m, đầu nối dạng BNC